Hạng Hai Georgia
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Gareji
30
16
7
7
61
37
24
53.3%
23.3%
23.3%
2.03
1.23
55
2
FC Rustavi
30
16
5
9
49
34
15
53.3%
16.7%
30.0%
1.63
1.13
53
3
Sioni Bolnisi
30
16
3
11
49
33
16
53.3%
10.0%
36.7%
1.63
1.10
51
4
FC Spaeri
30
12
8
10
38
39
-1
40.0%
26.7%
33.3%
1.27
1.30
44
5
Dinamo-2
30
13
4
13
42
52
-10
43.3%
13.3%
43.3%
1.40
1.73
43
6
Aragvi Dusheti
30
11
6
13
46
45
1
36.7%
20.0%
43.3%
1.53
1.50
39
7
FC Lokomotivi Tbilisi
30
9
11
10
43
45
-2
30.0%
36.7%
33.3%
1.43
1.50
38
8
FC WIT Georgia
30
10
8
12
45
48
-3
33.3%
26.7%
40.0%
1.50
1.60
38
9
SFC Shturmi
30
9
8
13
33
39
-6
30.0%
26.7%
43.3%
1.10
1.30
35
10
Kolkheti
30
4
8
18
26
60
-34
13.3%
26.7%
60.0%
0.87
2.00
20