Hạng Hai Nhật Bản
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €125,990,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Shimizu,€15,080,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Shimizu
36
24
4
8
66
38
28
66.7%
11.1%
22.2%
1.83
1.06
76
2
Yokohama
36
22
8
6
60
27
33
61.1%
22.2%
16.7%
1.67
0.75
74
3
V-Varen
36
19
12
5
67
36
31
52.8%
33.3%
13.9%
1.86
1.00
69
4
Ichihara Chiba
36
19
4
13
66
42
24
52.8%
11.1%
36.1%
1.83
1.17
61
5
Fagiano O
36
16
13
7
46
29
17
44.4%
36.1%
19.4%
1.28
0.81
61
6
Vegalta
36
17
10
9
47
40
7
47.2%
27.8%
25.0%
1.31
1.11
61
7
Montedio
36
18
6
12
48
35
13
50.0%
16.7%
33.3%
1.33
0.97
60
8
Iwaki FC
36
14
9
13
50
40
10
38.9%
25.0%
36.1%
1.39
1.11
51
9
Renofa Y
36
15
6
15
42
43
-1
41.7%
16.7%
41.7%
1.17
1.19
51
10
Tokushima V
36
15
6
15
41
44
-3
41.7%
16.7%
41.7%
1.14
1.22
51
11
Blaublitz A
36
13
9
14
33
34
-1
36.1%
25.0%
38.9%
0.92
0.94
48
12
Fujieda
36
14
4
18
38
54
-16
38.9%
11.1%
50.0%
1.06
1.50
46
13
Mito H
36
11
11
14
37
45
-8
30.6%
30.6%
38.9%
1.03
1.25
44
14
Roasso K
36
12
7
17
50
60
-10
33.3%
19.4%
47.2%
1.39
1.67
43
15
Ventforet
36
11
9
16
50
54
-4
30.6%
25.0%
44.4%
1.39
1.50
42
16
Oita T
36
9
13
14
30
44
-14
25.0%
36.1%
38.9%
0.83
1.22
40
17
Ehime
36
10
9
17
38
63
-25
27.8%
25.0%
47.2%
1.06
1.75
39
18
Tochigi
36
7
11
18
33
57
-24
19.4%
30.6%
50.0%
0.92
1.58
32
19
Kagoshima Utd
36
7
8
21
35
58
-23
19.4%
22.2%
58.3%
0.97
1.61
29
20
Kusatsu G
36
3
9
24
23
57
-34
8.3%
25.0%
66.7%
0.64
1.58
18