NOR Eliteserien
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bodo/Glimt
26
16
6
4
59
24
35
61.5%
23.1%
15.4%
2.27
0.92
54
2
SK Brann
26
15
7
4
48
29
19
57.7%
26.9%
15.4%
1.85
1.12
52
3
Molde FK
26
14
5
7
57
29
28
53.8%
19.2%
26.9%
2.19
1.12
47
4
Viking FK
26
13
8
5
51
35
16
50.0%
30.8%
19.2%
1.96
1.35
47
5
Rosenborg BK
26
13
4
9
44
38
6
50.0%
15.4%
34.6%
1.69
1.46
43
6
Fredrikstad FK
26
12
7
7
34
32
2
46.2%
26.9%
26.9%
1.31
1.23
43
7
KFUM Oslo
26
8
10
8
31
31
0
30.8%
38.5%
30.8%
1.19
1.19
34
8
HamKam
26
8
8
10
31
31
0
30.8%
30.8%
38.5%
1.19
1.19
32
9
Stromsgodset IF
26
8
8
10
30
37
-7
30.8%
30.8%
38.5%
1.15
1.42
32
10
Kristiansund BK
26
7
9
10
29
38
-9
26.9%
34.6%
38.5%
1.12
1.46
30
11
Tromso IL
26
8
5
13
28
37
-9
30.8%
19.2%
50.0%
1.08
1.42
29
12
Sarpsborg
26
8
5
13
36
50
-14
30.8%
19.2%
50.0%
1.38
1.92
29
13
Sandefjord Fotball
26
7
7
12
35
42
-7
26.9%
26.9%
46.2%
1.35
1.62
28
14
Haugesund FK
26
6
6
14
23
40
-17
23.1%
23.1%
53.8%
0.88
1.54
24
15
Lillestrom SK
26
7
3
16
30
52
-22
26.9%
11.5%
61.5%
1.15
2.00
24
16
Odds BK
26
5
8
13
25
46
-21
19.2%
30.8%
50.0%
0.96
1.77
23