VĐQG Úc
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
64
79
88
101
82
147
Tỷ lệ ghi bàn
11.6%
14.3%
15.9%
18.3%
14.8%
26.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
18
15.9%
-
2
1:2
17
15.0%
-
3
2:0
12
10.6%
-
4
2:1
12
10.6%
-
5
2:2
12
10.6%
-
6
1:0
11
9.7%
-
7
0:1
10
8.8%
-
8
0:0
9
8.0%
-
9
0:2
6
5.3%
-
10
3:1
6
5.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
42
24.9%
-
2
Thua-Thua
31
18.3%
-
3
Hòa-Hòa
24
14.2%
-
4
Hòa-Thắng
24
14.2%
-
5
Hòa-Thua
20
11.8%
-
6
Thắng-Hòa
13
7.7%
-
7
Thua-Hòa
8
4.7%
-
8
Thua-Thắng
5
3.0%
-
9
Thắng-Thua
2
1.2%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
37
21.9%
-
2
2 bàn thắng
36
21.3%
-
3
4 bàn thắng
28
16.6%
-
4
1 bàn thắng
21
12.4%
-
5
6 bàn thắng
14
8.3%
-
6
5 bàn thắng
10
5.9%
-
7
7 bàn thắng
10
5.9%
-
8
7+
13
7.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
79
46.7%
-
Tổng bàn thắng chẵn
90
53.3%
-