VĐQG Đan Mạch
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
73
80
87
92
84
128
Tỷ lệ ghi bàn
13.4%
14.7%
16.0%
16.9%
15.4%
23.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:2
21
14.5%
-
2
1:1
20
13.8%
-
3
2:1
19
13.1%
-
4
1:0
17
11.7%
-
5
2:2
15
10.3%
-
6
2:0
14
9.7%
-
7
0:1
13
9.0%
-
8
0:0
11
7.6%
-
9
0:2
8
5.5%
-
10
1:3
7
4.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
43
22.3%
-
2
Thua-Thua
36
18.7%
-
3
Hòa-Thắng
31
16.1%
-
4
Hòa-Hòa
28
14.5%
-
5
Hòa-Thua
26
13.5%
-
6
Thắng-Hòa
13
6.7%
-
7
Thua-Hòa
8
4.1%
-
8
Thua-Thắng
4
2.1%
-
9
Thắng-Thua
4
2.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
51
26.4%
-
2
2 bàn thắng
42
21.8%
-
3
4 bàn thắng
32
16.6%
-
4
1 bàn thắng
30
15.5%
-
5
5 bàn thắng
18
9.3%
-
6
0 bàn thắng
11
5.7%
-
7
6 bàn thắng
7
3.6%
-
8
7+
2
1.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
100
51.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
93
48.2%
-