VĐQG Hy Lạp
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Championship Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
PAOK FC
36
25
5
6
87
34
53
69.4%
13.9%
16.7%
2.42
0.94
80
2
AEK Athens FC
36
23
9
4
80
35
45
63.9%
25.0%
11.1%
2.22
0.97
78
3
Olympiacos FC
36
23
5
8
78
36
42
63.9%
13.9%
22.2%
2.17
1.00
74
4
Panathinaikos Athens
36
22
6
8
82
37
45
61.1%
16.7%
22.2%
2.28
1.03
72
5
Aris Thessaloniki FC
36
16
7
13
51
44
7
44.4%
19.4%
36.1%
1.42
1.22
55
6
Lamia
36
9
8
19
43
79
-36
25.0%
22.2%
52.8%
1.19
2.19
35
Relegation Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Panseraikos FC
33
9
11
13
37
53
-16
27.3%
33.3%
39.4%
1.12
1.61
38
2
Asteras Tripolis
33
11
5
17
40
55
-15
33.3%
15.2%
51.5%
1.21
1.67
38
3
Panaitolikos
33
9
9
15
36
49
-13
27.3%
27.3%
45.5%
1.09
1.48
36
4
OFI Crete FC
33
7
14
12
36
50
-14
21.2%
42.4%
36.4%
1.09
1.52
35
5
Atromitos Athens
33
7
13
13
36
53
-17
21.2%
39.4%
39.4%
1.09
1.61
34
6
Volos Nps
33
8
9
16
36
58
-22
24.2%
27.3%
48.5%
1.09
1.76
33
7
AE Kifisias
33
6
10
17
38
68
-30
18.2%
30.3%
51.5%
1.15
2.06
28
8
PAS Giannina FC
33
4
11
18
33
62
-29
12.1%
33.3%
54.5%
1.00
1.88
23
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
PAOK FC
26
19
3
4
66
21
45
73.1%
11.5%
15.4%
2.54
0.81
60
2
AEK Athens FC
26
17
8
1
60
25
35
65.4%
30.8%
3.8%
2.31
0.96
59
3
Olympiacos FC
26
18
3
5
58
24
34
69.2%
11.5%
19.2%
2.23
0.92
57
4
Panathinaikos Athens
26
17
5
4
62
21
41
65.4%
19.2%
15.4%
2.38
0.81
56
5
Aris Thessaloniki FC
26
12
6
8
39
29
10
46.2%
23.1%
30.8%
1.50
1.12
42
6
Lamia
26
9
7
10
35
44
-9
34.6%
26.9%
38.5%
1.35
1.69
34
7
Asteras Tripolis
26
9
4
13
36
46
-10
34.6%
15.4%
50.0%
1.38
1.77
31
8
Atromitos Athens
26
6
10
10
29
44
-15
23.1%
38.5%
38.5%
1.12
1.69
28
9
Panseraikos FC
26
6
9
11
28
45
-17
23.1%
34.6%
42.3%
1.08
1.73
27
10
OFI Crete FC
26
5
10
11
26
44
-18
19.2%
38.5%
42.3%
1.00
1.69
25
11
AE Kifisias
26
4
9
13
31
56
-25
15.4%
34.6%
50.0%
1.19
2.15
21
12
Panaitolikos
26
4
8
14
26
46
-20
15.4%
30.8%
53.8%
1.00
1.77
20
13
Volos Nps
26
4
7
15
24
52
-28
15.4%
26.9%
57.7%
0.92
2.00
19
14
PAS Giannina FC
26
3
9
14
25
48
-23
11.5%
34.6%
53.8%
0.96
1.85
18