VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Danh sách giải đấu khác
1X2 ROI
Chuỗi thắng
Kèo
Tài Xỉu
Tỷ số
Bàn thắng đầu tiên
HT/FT
Thống kê phạt góc
Số bàn thắng
Thống kê thẻ
Đội
Thắng
Hòa
Thua
Kèo thắng
Kèo thua
Tài
Xỉu
Besiktas
-26%
-20%
14%
-18%
11%
-22%
10%
Trabzonspor
19%
-62%
2%
4%
-11%
-1%
-9%
Fenerbahce
18%
-22%
-81%
9%
-16%
0%
-5%
Samsunspor
-34%
0%
-1%
-22%
18%
-24%
18%
Antalyaspor
-24%
18%
-31%
-10%
4%
-18%
9%
Galatasaray
26%
-67%
-76%
15%
-23%
-16%
7%
Caykur Rizespor
-10%
-26%
-18%
-4%
-1%
-1%
-9%
Istanbulspor AS
-51%
-25%
24%
-31%
23%
-6%
-3%
Kayserispor
-19%
10%
-7%
9%
-15%
-19%
10%
Sivasspor
2%
14%
-32%
5%
-12%
-11%
1%
Atiker Konyaspor 1922
-38%
28%
-5%
-11%
2%
-31%
25%
Basaksehir FK
1%
-37%
-17%
16%
-23%
-25%
19%
Hatayspor
-27%
30%
-8%
0%
-5%
-11%
3%
Adana Demirspor
-49%
39%
-8%
-17%
11%
-12%
1%
Ankaragucu
-48%
46%
-23%
-7%
0%
-23%
16%
Fatih Karagumruk Sk
-35%
-10%
-3%
-11%
5%
-9%
1%
Gazisehir Gaziantep FK
-12%
-28%
-6%
-5%
-2%
-15%
9%
Kasimpasa
12%
-26%
-21%
17%
-21%
0%
-11%
Alanyaspor
-15%
51%
-44%
5%
-11%
-8%
-2%
Pendikspor
-33%
-4%
2%
-11%
5%
-10%
0%