Ngoại Hạng Anh
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €8,216,560,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Man City,€1,080,000,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Man City
37
27
7
3
93
33
60
73.0%
18.9%
8.1%
2.51
0.89
88
2
Arsenal
37
27
5
5
89
28
61
73.0%
13.5%
13.5%
2.41
0.76
86
3
Liverpool
37
23
10
4
84
41
43
62.2%
27.0%
10.8%
2.27
1.11
79
4
Aston Villa
37
20
8
9
76
56
20
54.1%
21.6%
24.3%
2.05
1.51
68
5
Hotspur
37
19
6
12
71
61
10
51.4%
16.2%
32.4%
1.92
1.65
63
6
Chelsea
37
17
9
11
75
62
13
45.9%
24.3%
29.7%
2.03
1.68
60
7
Newcastle
37
17
6
14
81
60
21
45.9%
16.2%
37.8%
2.19
1.62
57
8
Man United
37
17
6
14
55
58
-3
45.9%
16.2%
37.8%
1.49
1.57
57
9
West Ham
37
14
10
13
59
71
-12
37.8%
27.0%
35.1%
1.59
1.92
52
10
Brighton
37
12
12
13
55
60
-5
32.4%
32.4%
35.1%
1.49
1.62
48
11
AFC Bournemouth
37
13
9
15
53
65
-12
35.1%
24.3%
40.5%
1.43
1.76
48
12
Crystal Palace
37
12
10
15
52
58
-6
32.4%
27.0%
40.5%
1.41
1.57
46
13
Wolverhampton
37
13
7
17
50
63
-13
35.1%
18.9%
45.9%
1.35
1.70
46
14
Fulham FC
37
12
8
17
51
59
-8
32.4%
21.6%
45.9%
1.38
1.59
44
15
Everton
37
13
9
15
39
49
-10
35.1%
24.3%
40.5%
1.05
1.32
40
16
Brentford
37
10
9
18
54
61
-7
27.0%
24.3%
48.6%
1.46
1.65
39
17
Nottingham Forest
37
8
9
20
47
66
-19
21.6%
24.3%
54.1%
1.27
1.78
29
18
Luton
37
6
8
23
50
81
-31
16.2%
21.6%
62.2%
1.35
2.19
26
19
Burnley
37
5
9
23
40
76
-36
13.5%
24.3%
62.2%
1.08
2.05
24
20
Sheffield United
37
3
7
27
35
101
-66
8.1%
18.9%
73.0%
0.95
2.73
16