VĐQG Việt Nam
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Nam Định FC
19
12
3
4
42
28
14
63.2%
15.8%
21.1%
2.21
1.47
39
2
Bình Dương
19
10
3
6
26
21
5
52.6%
15.8%
31.6%
1.37
1.11
33
3
Bình Định
19
8
7
4
31
21
10
42.1%
36.8%
21.1%
1.63
1.11
31
4
Công An Hà Nội
19
9
4
6
30
23
7
47.4%
21.1%
31.6%
1.58
1.21
31
5
Thanh Hóa
19
8
5
6
28
25
3
42.1%
26.3%
31.6%
1.47
1.32
29
6
Hà Nội
19
8
3
8
27
26
1
42.1%
15.8%
42.1%
1.42
1.37
27
7
Hải Phòng
19
6
8
5
29
24
5
31.6%
42.1%
26.3%
1.53
1.26
26
8
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
19
6
6
7
19
24
-5
31.6%
31.6%
36.8%
1.00
1.26
24
9
Viettel FC
19
6
6
7
18
23
-5
31.6%
31.6%
36.8%
0.95
1.21
24
10
Quảng Nam
19
5
8
6
22
23
-1
26.3%
42.1%
31.6%
1.16
1.21
23
11
TP Hồ Chí Minh
19
6
5
8
19
22
-3
31.6%
26.3%
42.1%
1.00
1.16
23
12
Hoàng Anh Gia Lai
19
5
7
7
15
22
-7
26.3%
36.8%
36.8%
0.79
1.16
22
13
Sông Lam Nghệ An
19
4
7
8
18
24
-6
21.1%
36.8%
42.1%
0.95
1.26
19
14
Khánh Hòa
19
2
4
13
14
32
-18
10.5%
21.1%
68.4%
0.74
1.68
10