VĐQG Tây Ban Nha

VĐQG Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha - BXH Spanish La Liga 2023-2024
2023-2024

Số đội: 20

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €3,984,650,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: FC Barcelona,€878,000,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Real Madrid

36

29

6

1

83

22

61

80.6%

16.7%

2.8%

2.31

0.61

93

2

FC Barcelona

36

24

7

5

74

43

31

66.7%

19.4%

13.9%

2.06

1.19

79

3

Girona

36

23

6

7

75

45

30

63.9%

16.7%

19.4%

2.08

1.25

75

4

Atletico Madrid

36

23

4

9

67

39

28

63.9%

11.1%

25.0%

1.86

1.08

73

5

At. Bilbao

36

17

11

8

58

37

21

47.2%

30.6%

22.2%

1.61

1.03

62

6

Real Sociedad

36

15

12

9

49

37

12

41.7%

33.3%

25.0%

1.36

1.03

57

7

Real Betis

36

14

14

8

48

43

5

38.9%

38.9%

22.2%

1.33

1.19

56

8

Villarreal

36

14

9

13

60

60

0

38.9%

25.0%

36.1%

1.67

1.67

51

9

Valencia

36

13

9

14

37

40

-3

36.1%

25.0%

38.9%

1.03

1.11

48

10

Alaves

37

12

9

16

35

45

-10

32.4%

24.3%

43.2%

0.95

1.22

45

11

Getafe

37

10

13

14

41

52

-11

27.0%

35.1%

37.8%

1.11

1.41

43

12

Sevilla FC

36

10

11

15

47

50

-3

27.8%

30.6%

41.7%

1.31

1.39

41

13

Osasuna

36

11

8

17

40

54

-14

30.6%

22.2%

47.2%

1.11

1.50

41

14

Las Palmas

36

10

8

18

32

46

-14

27.8%

22.2%

50.0%

0.89

1.28

38

15

Vallecano

36

8

14

14

29

44

-15

22.2%

38.9%

38.9%

0.81

1.22

38

16

Celta Vigo

36

9

10

17

42

54

-12

25.0%

27.8%

47.2%

1.17

1.50

37

17

Mallorca

36

7

15

14

29

41

-12

19.4%

41.7%

38.9%

0.81

1.14

36

18

Cadiz

36

6

14

16

25

49

-24

16.7%

38.9%

44.4%

0.69

1.36

32

19

Granada CF

36

4

9

23

37

70

-33

11.1%

25.0%

63.9%

1.03

1.94

21

20

Almeria

36

2

11

23

35

72

-37

5.6%

30.6%

63.9%

0.97

2.00

17