VĐQG Tây Ban Nha
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €3,984,650,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: FC Barcelona,€878,000,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Real Madrid
36
29
6
1
83
22
61
80.6%
16.7%
2.8%
2.31
0.61
93
2
FC Barcelona
36
24
7
5
74
43
31
66.7%
19.4%
13.9%
2.06
1.19
79
3
Girona
36
23
6
7
75
45
30
63.9%
16.7%
19.4%
2.08
1.25
75
4
Atletico Madrid
36
23
4
9
67
39
28
63.9%
11.1%
25.0%
1.86
1.08
73
5
At. Bilbao
36
17
11
8
58
37
21
47.2%
30.6%
22.2%
1.61
1.03
62
6
Real Sociedad
36
15
12
9
49
37
12
41.7%
33.3%
25.0%
1.36
1.03
57
7
Real Betis
36
14
14
8
48
43
5
38.9%
38.9%
22.2%
1.33
1.19
56
8
Villarreal
36
14
9
13
60
60
0
38.9%
25.0%
36.1%
1.67
1.67
51
9
Valencia
36
13
9
14
37
40
-3
36.1%
25.0%
38.9%
1.03
1.11
48
10
Alaves
37
12
9
16
35
45
-10
32.4%
24.3%
43.2%
0.95
1.22
45
11
Getafe
37
10
13
14
41
52
-11
27.0%
35.1%
37.8%
1.11
1.41
43
12
Sevilla FC
36
10
11
15
47
50
-3
27.8%
30.6%
41.7%
1.31
1.39
41
13
Osasuna
36
11
8
17
40
54
-14
30.6%
22.2%
47.2%
1.11
1.50
41
14
Las Palmas
36
10
8
18
32
46
-14
27.8%
22.2%
50.0%
0.89
1.28
38
15
Vallecano
36
8
14
14
29
44
-15
22.2%
38.9%
38.9%
0.81
1.22
38
16
Celta Vigo
36
9
10
17
42
54
-12
25.0%
27.8%
47.2%
1.17
1.50
37
17
Mallorca
36
7
15
14
29
41
-12
19.4%
41.7%
38.9%
0.81
1.14
36
18
Cadiz
36
6
14
16
25
49
-24
16.7%
38.9%
44.4%
0.69
1.36
32
19
Granada CF
36
4
9
23
37
70
-33
11.1%
25.0%
63.9%
1.03
1.94
21
20
Almeria
36
2
11
23
35
72
-37
5.6%
30.6%
63.9%
0.97
2.00
17