VĐQG Pháp

VĐQG Pháp
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp - BXH France Ligue 1 2023-2024
2023-2024

Số đội: 18

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €2,978,060,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Paris Saint-Germain,€858,750,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Paris Saint-Germain

33

21

10

2

79

33

46

63.6%

30.3%

6.1%

2.39

1.00

73

2

AS Monaco

33

19

7

7

64

42

22

57.6%

21.2%

21.2%

1.94

1.27

64

3

Lille OSC

33

16

10

7

50

32

18

48.5%

30.3%

21.2%

1.52

0.97

58

4

Stade Brestois 29

33

16

10

7

50

34

16

48.5%

30.3%

21.2%

1.52

1.03

58

5

OGC Nice

33

15

9

9

38

27

11

45.5%

27.3%

27.3%

1.15

0.82

54

6

RC Lens

33

14

8

11

43

35

8

42.4%

24.2%

33.3%

1.30

1.06

50

7

Olympique Lyon

33

15

5

13

47

54

-7

45.5%

15.2%

39.4%

1.42

1.64

50

8

Olympique Marseille

33

12

11

10

50

40

10

36.4%

33.3%

30.3%

1.52

1.21

47

9

Stade Rennes

33

12

10

11

52

44

8

36.4%

30.3%

33.3%

1.58

1.33

46

10

Stade Reims

33

12

8

13

40

46

-6

36.4%

24.2%

39.4%

1.21

1.39

44

11

Toulouse FC

33

11

10

12

42

43

-1

33.3%

30.3%

36.4%

1.27

1.30

43

12

Montpellier HSC

33

10

11

12

41

46

-5

30.3%

33.3%

36.4%

1.24

1.39

40

13

Racing Strasbourg

33

10

9

14

37

48

-11

30.3%

27.3%

42.4%

1.12

1.45

39

14

FC Nantes

33

9

6

18

30

51

-21

27.3%

18.2%

54.5%

0.91

1.55

33

15

AC Havre

33

7

11

15

33

43

-10

21.2%

33.3%

45.5%

1.00

1.30

32

16

Metz

33

8

5

20

35

56

-21

24.2%

15.2%

60.6%

1.06

1.70

29

17

FC Lorient

33

6

8

19

38

66

-28

18.2%

24.2%

57.6%

1.15

2.00

26

18

Clermont Foot

33

5

10

18

26

55

-29

15.2%

30.3%

54.5%

0.79

1.67

25