VĐQG Ý
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €4,863,060,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: Juventus Turin,€708,500,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Inter Milan
36
29
5
2
86
19
67
80.6%
13.9%
5.6%
2.39
0.53
92
2
AC Milan
37
22
8
7
73
46
27
59.5%
21.6%
18.9%
1.97
1.24
74
3
Bologna FC
36
18
13
5
51
27
24
50.0%
36.1%
13.9%
1.42
0.75
67
4
Juventus Turin
36
18
13
5
49
28
21
50.0%
36.1%
13.9%
1.36
0.78
67
5
Atalanta Bergamasca
36
20
6
10
67
39
28
55.6%
16.7%
27.8%
1.86
1.08
66
6
AS Roma
36
17
9
10
63
44
19
47.2%
25.0%
27.8%
1.75
1.22
60
7
Lazio Roma
36
18
5
13
47
37
10
50.0%
13.9%
36.1%
1.31
1.03
59
8
ACF Fiorentina
36
15
9
12
55
42
13
41.7%
25.0%
33.3%
1.53
1.17
54
9
FC Torino
37
13
14
10
36
33
3
35.1%
37.8%
27.0%
0.97
0.89
53
10
SSC Napoli
37
13
13
11
55
48
7
35.1%
35.1%
29.7%
1.49
1.30
52
11
Genoa FC
36
11
13
12
43
44
-1
30.6%
36.1%
33.3%
1.19
1.22
46
12
SS Monza 1912
36
11
12
13
39
48
-9
30.6%
33.3%
36.1%
1.08
1.33
45
13
US Lecce
37
8
13
16
32
54
-22
21.6%
35.1%
43.2%
0.86
1.46
37
14
Hellas Verona
36
8
10
18
34
48
-14
22.2%
27.8%
50.0%
0.94
1.33
34
15
Udinese Calcio
36
5
18
13
35
52
-17
13.9%
50.0%
36.1%
0.97
1.44
33
16
Cagliari Calcio
36
7
12
17
38
65
-27
19.4%
33.3%
47.2%
1.06
1.81
33
17
Frosinone Calcio
36
7
11
18
43
68
-25
19.4%
30.6%
50.0%
1.19
1.89
32
18
FC Empoli
36
8
8
20
26
52
-26
22.2%
22.2%
55.6%
0.72
1.44
32
19
US Sassuolo
36
7
8
21
42
72
-30
19.4%
22.2%
58.3%
1.17
2.00
29
20
Sportiva Salernitana
36
2
10
24
28
76
-48
5.6%
27.8%
66.7%
0.78
2.11
16